Ngày 8/12/2001 là 24/10 năm Tân Tỵ
Ngày 24/10 AL là: ngày Ất Tỵ, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Tỵ.
Tiết khí (21): Đại Tuyết (255.660) (1/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Tháng |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ngày |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (21): Đại Tuyết (255.660) (1/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:53:09 AM |
Mặt trời lặn |
05:18:22 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:35:46 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:30:20 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:41:11 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:03:56 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:07:36 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:37:41 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:33:50 PM |