8
17
3, 1966
2, Bính Ngọ

Ngày 8/3/1966 là 17/2 năm Bính Ngọ

Ngày 17/2 AL là: ngày Bính Dần, tháng Tân Mão, năm Bính Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Tân Mão Mộc Âm Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách
Ngày Bính Dần Hỏa Dương Lư Trung Hỏa Lửa trong lò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 3 - Kinh Trập (346.640) (1/15)

Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:55:57 AM
Mặt trời lặn 06:53:59 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:54:58 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:34:48 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:15:08 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:10:11 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:39:45 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:45:35 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:04:21 PM