Ngày 8/3/1986 là 28/1 năm Bính Dần
Ngày 28/1 AL là: ngày Tân Hợi, tháng Canh Dần, năm Bính Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Tháng |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 3 - Kinh Trập (346.830) (1/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 02/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:55:49 AM |
Mặt trời lặn |
05:53:58 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:54:53 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:34:40 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:07 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:10:03 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:39:44 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:45:28 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:19 PM |