Ngày 8/6/2026 là 23/4 năm Bính Ngọ
Ngày 23/4 AL là: ngày Quý Sửu, tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Ngày |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 9 - Mang Chủng (76.970) (1/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:52 AM |
Mặt trời lặn |
06:08:05 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:42:58 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:42 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:31:15 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:22 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:58:35 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:30 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:26:27 PM |