8
11
9, 2000
8, Canh Thìn

Ngày 8/9/2000 là 11/8 năm Canh Thìn

Ngày 11/8 AL là: ngày Kỷ Tỵ, tháng Ất Dậu, năm Canh Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Thìn Kim Dương Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong
Tháng Ất Dậu Thuỷ Âm Tuyền Trung Thủy Nước trong suối
Ngày Kỷ Tỵ Mộc Âm Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 15 - Bạch Lộ (165.370) (15/15)

Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:09 AM
Mặt trời lặn 05:50:01 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:41:35 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:55 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:11:15 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:06 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:36:04 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:12 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:00:58 PM