Ngày 9/10/1950 là 28/8 năm Canh Dần
Ngày 28/8 AL là: ngày Đinh Sửu, tháng Ất Dậu, năm Canh Dần.
Tiết khí (16): Thu Phân (194.80) (15/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Tháng |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Ngày |
Đinh Sửu |
Thuỷ |
Âm |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (16): Thu Phân (194.80) (15/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:33:18 AM |
Mặt trời lặn |
06:29:36 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:31:27 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:12:07 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:50:48 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:47:28 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:15:27 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:22:51 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:40:03 PM |