9
8
10, 1997
9, Đinh Sửu

Ngày 9/10/1997 là 8/9 năm Đinh Sửu

Ngày 8/9 AL là: ngày Giáp Thân, tháng Canh Tuất, năm Đinh Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Sửu Thuỷ Âm Giản Hạ Thủy Nước khe suối
Tháng Canh Tuất Kim Dương Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Ngày Giáp Thân Thuỷ Dương Tuyền Trung Thủy Nước trong suối

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 17 - Hàn Lộ (195.450) (15/15)

Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:19 AM
Mặt trời lặn 05:29:13 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:31:16 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:12:08 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:50:25 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:28 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:15:04 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:51 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:39:41 PM