9
29
11, 1996
9, Bính Tý

Ngày 9/11/1996 là 29/9 năm Bính Tý

Ngày 29/9 AL là: ngày Canh Tuất, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Tý Thuỷ Dương Giản Hạ Thủy Nước khe suối
Tháng Mậu Tuất Mộc Dương Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng
Ngày Canh Tuất Kim Dương Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 19 - Lập Đông (226.570) (1/15)

Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 36/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:39:32 AM
Mặt trời lặn 05:16:02 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:27:47 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:17:32 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:38:02 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:52:02 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:03:33 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:26:39 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:28:56 PM