Ngày 9 tháng 12, 2025 là 20/10 năm Ất Tỵ - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡256.86 °
Ngày 20/10 AL là: ngày Nhâm Tý, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ. Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Ngày |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (21): Đại Tuyết (256.860) (2/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 26/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:53:45 AM |
11:36:14 AM |
05:18:44 PM |
Dân dụng |
05:30:55 AM |
// |
05:41:34 PM |
Biển |
05:04:29 AM |
// |
06:08:00 PM |
Thiên văn |
04:38:13 AM |
// |
06:34:16 PM |