Ngày 9 tháng 12, 2093 là 21/10 năm Quý Sửu - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡257.36 °
Ngày 21/10 AL là: ngày Kỷ Dậu, tháng Quý Hợi, năm Quý Sửu. Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Tháng |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Âm |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (21): Đại Tuyết (257.360) (3/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:53:53 AM |
11:36:20 AM |
05:18:47 PM |
Dân dụng |
05:31:02 AM |
// |
05:41:38 PM |
Biển |
05:04:36 AM |
// |
06:08:04 PM |
Thiên văn |
04:38:20 AM |
// |
06:34:20 PM |