Ngày 9/4/2041 là 9/3 năm Tân Dậu
Ngày 9/3 AL là: ngày Nhâm Thân, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Dậu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Tháng |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Ngày |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 5 - Thanh Minh (19.240) (4/15)
Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
Mặt Trời tuần 04/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:35:08 AM |
Mặt trời lặn |
05:55:52 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:45:30 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:13:48 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:17:12 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:48:50 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:42:10 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:23:45 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:07:15 PM |