Ngày 9/5/2067 là 26/3 năm Đinh Hợi
Ngày 26/3 AL là: ngày Mậu Ngọ, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Hợi.
Tiết khí (7): Lập Hạ (48.20) (4/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Tháng |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Ngày |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (7): Lập Hạ (48.20) (4/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:20:59 AM |
Mặt trời lặn |
05:59:56 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:27 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:58:42 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:22:13 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:32:31 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:48:24 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:06:00 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:14:55 PM |