Ngày 9/6/2020 là 18/4 năm Canh Tý
Ngày 18/4 AL là: ngày Quý Mùi, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Ngày |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 9 - Mang Chủng (78.350) (3/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:00 AM |
Mặt trời lặn |
06:08:29 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:43:14 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:49 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:31:40 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:27 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:59:02 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:33 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:26:56 PM |