Ngày 9/7/1922 là 15/5 năm Nhâm Tuất
Ngày 15/5 AL là: ngày Mậu Dần, tháng Bính Ngọ, năm Nhâm Tuất.
Tiết khí (11): Tiểu Thử (105.720) (1/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (11): Tiểu Thử (105.720) (1/15)
Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 21/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:24:07 AM |
Mặt trời lặn |
06:13:31 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:49 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:01:01 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:36:37 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:33:47 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:03:52 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:06:01 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:37 PM |