9
23
7, 1958
5, Mậu Tuất

Ngày 9/7/1958 là 23/5 năm Mậu Tuất

Ngày 23/5 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Tuất.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Tuất Mộc Dương Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng
Tháng Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời
Ngày Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (106.010) (1/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:24:17 AM
Mặt trời lặn 06:13:37 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:48:57 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:01:12 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:36:42 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:33:58 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:03:56 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:06:13 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:31:41 PM