9
14
8, 1938
7, Mậu Dần

Ngày 9 tháng 8, 1938 là 14/7 năm Mậu Dần - Tiết khí 13: Lập Thu ∡135.47 °

Ngày 14/7 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Canh Thân, năm Mậu Dần. Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Tháng Canh Thân Mộc Dương Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Ngày Quý Dậu Kim Âm Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Kim
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Kim
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Mộc
Mộc
Kim
Kim
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Mộc
Mộc
Kim
Kim
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim
Kim
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Kim
Kim
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Kim
Kim
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Kim
Kim
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Kim
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (13): Lập Thu (135.470) (1/15)

Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 25/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:31:17 AM 11:49:28 AM 06:07:39 PM
Dân dụng 05:09:10 AM // 06:29:45 PM
Biển 04:43:12 AM // 06:55:43 PM
Thiên văn 04:16:56 AM // 07:21:59 PM