Ngày 1 tháng 12, 1952 là 15/10 năm Nhâm Thìn - Tiết khí 20: Tiểu Tuyết ∡248.41 °
				Ngày 15/10 AL là: ngày Tân Tỵ, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Thìn.  Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Nhâm Thìn | 
								Thuỷ | 
								Dương | 
								Trường Lưu Thủy | 
								Nước chảy mạnh | 
							
							
								| Tháng | 
								Tân Hợi | 
								Kim | 
								Âm | 
								Thoa Xuyến Kim | 
								Vàng trang sức | 
							
							
								| Ngày | 
								Tân Tỵ | 
								Kim | 
								Âm | 
								Bạch Lạp Kim | 
								Vàng sáp ong | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (248.410) (9/15)
				Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								06:49:26 AM | 
								12:32:58 PM | 
								06:16:30 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								06:26:46 AM | 
								// | 
								06:39:10 PM | 
							
							
								| Biển | 
								06:00:32 AM | 
								// | 
								07:05:25 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								05:34:27 AM | 
								// | 
								07:31:30 PM |