Ngày 16/12/1952 là 30/10 năm Nhâm Thìn
Ngày 30/10 AL là: ngày Bính Thân, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 21 - Đại Tuyết (263.650) (8/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:57:33 AM |
Mặt trời lặn |
06:21:33 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:39:33 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:34:38 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:44:28 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
06:08:06 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:10:59 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:41:45 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:37:20 PM |