13
27
12, 1952
10, Nhâm Thìn

Ngày 13/12/1952 là 27/10 năm Nhâm Thìn

Ngày 27/10 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Thìn Thuỷ Dương Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh
Tháng Tân Hợi Kim Âm Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Ngày Quý Tỵ Thuỷ Âm Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 21 - Đại Tuyết (260.590) (5/15)

Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:55:56 AM
Mặt trời lặn 06:20:17 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:38:07 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:33:03 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:43:10 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:06:33 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:09:40 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:40:14 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:35:59 PM