Ngày 1/11/1959 là 1/10 năm Kỷ Hợi
Ngày 1/10 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Tháng |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 18 - Sương Giáng (217.520) (7/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:36:48 AM |
Mặt trời lặn |
05:18:26 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:27:37 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:15:05 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:40:09 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:49:54 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:05:20 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:24:48 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:30:26 PM |