Ngày 27/11/1959 là 27/10 năm Kỷ Hợi
Ngày 27/10 AL là: ngày Quý Sửu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi.
Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (243.690) (4/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Tháng |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (243.690) (4/15)
Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 20/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:47:00 AM |
Mặt trời lặn |
05:15:40 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:31:20 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:24:27 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:38:13 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:58:21 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:04:19 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:32:24 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:30:16 PM |