1
26
11, 1972
9, Nhâm Tý

Ngày 1/11/1972 là 26/9 năm Nhâm Tý

Ngày 26/9 AL là: ngày Bính Thân, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Tý Mộc Dương Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Tháng Canh Tuất Kim Dương Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Ngày Bính Thân Hỏa Dương Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 18 - Sương Giáng (218.330) (8/15)

Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:37:00 AM
Mặt trời lặn 06:18:08 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:27:34 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:15:16 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:39:52 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:50:02 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:05:05 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:24:56 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:30:12 PM