9
4
11, 1972
10, Nhâm Tý

Ngày 9/11/1972 là 4/10 năm Nhâm Tý

Ngày 4/10 AL là: ngày Giáp Thìn, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Tý Mộc Dương Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Tháng Tân Hợi Kim Âm Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Ngày Giáp Thìn Hỏa Dương Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 19 - Lập Đông (226.350) (1/15)

Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:39:30 AM
Mặt trời lặn 06:16:06 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:27:48 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:17:30 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:38:05 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:52:00 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:03:35 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:26:38 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:28:58 PM