Ngày 1/11/2024 là 1/10 năm Giáp Thìn
Ngày 1/10 AL là: ngày Kỷ Tỵ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 18 - Sương Giáng (218.770) (8/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:37:04 AM |
Mặt trời lặn |
05:17:58 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:27:31 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:15:19 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:39:43 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:50:05 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:04:57 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:24:57 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:30:05 PM |