6
6
11, 2024
10, Giáp Thìn

Ngày 6/11/2024 là 6/10 năm Giáp Thìn

Ngày 6/10 AL là: ngày Giáp Tuất, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Thìn Hỏa Dương Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Ất Hợi Hỏa Âm Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi
Ngày Giáp Tuất Hỏa Dương Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 18 - Sương Giáng (223.770) (13/15)

Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 47/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:38:33 AM
Mặt trời lặn 05:16:36 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:27:34 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:16:39 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:38:30 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:51:14 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:03:54 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:25:57 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:29:12 PM