Ngày 1/2/1983 là 19/12 năm Quý Hợi
Ngày 19/12 AL là: ngày Canh Thân, tháng Quý Sửu, năm Quý Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ngày |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 24 - Đại Hàn (311.260) (11/15)
Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:09:31 AM |
Mặt trời lặn |
05:45:25 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:57:28 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:47:29 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:07:27 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:21:56 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:33:00 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:56:31 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:58:25 PM |