23
11
2, 1983
1, Quý Hợi

Ngày 23/2/1983 là 11/1 năm Quý Hợi

Ngày 11/1 AL là: ngày Nhâm Ngọ, tháng Giáp Dần, năm Quý Hợi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Hợi Thuỷ Âm Đại Hải Thủy Nước biển lớn
Tháng Giáp Dần Thuỷ Dương Đại Khe Thủy Nước khe lớn
Ngày Nhâm Ngọ Mộc Dương Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Kim
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Kim
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Mộc
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Mộc
Thủy
Mộc
Hỏa
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc
Hỏa
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc
Hỏa
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Kim
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Kim
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 2 - Vũ Thủy (333.510)

Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 30/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:02:51 AM
Mặt trời lặn 05:52:02 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:57:27 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:41:28 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:13:25 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:16:38 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:38:16 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:51:51 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:03:02 PM