1
28
4, 1935
2, Ất Hợi

Ngày 1 tháng 4, 1935 là 28/2 năm Ất Hợi - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡10.05 °

Ngày 28/2 AL là: ngày Đinh Mùi, tháng Kỷ Mão, năm Ất Hợi. Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Hợi Hỏa Âm Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi
Tháng Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Ngày Đinh Mùi Thuỷ Âm Thiên Hà Thủy Nước trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết khí (4): Xuân Phân (10.050) (11/15)

Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 23/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:41:02 AM 11:48:13 AM 05:55:24 PM
Dân dụng 05:19:51 AM // 06:16:34 PM
Biển 04:55:07 AM // 06:41:18 PM
Thiên văn 04:30:19 AM // 07:06:07 PM