Ngày 13 tháng 4, 1935 là 11/3 năm Ất Hợi - Tiết khí 5: Thanh Minh ∡21.85 °
Ngày 11/3 AL là: ngày Kỷ Mùi, tháng Canh Thìn, năm Ất Hợi. Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Canh Thìn |
Kim |
Dương |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Ngày |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (5): Thanh Minh (21.850) (7/15)
Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:33:32 AM |
11:44:47 AM |
05:56:03 PM |
Dân dụng |
05:12:07 AM |
// |
06:17:27 PM |
Biển |
04:47:05 AM |
// |
06:42:29 PM |
Thiên văn |
04:21:53 AM |
// |
07:07:41 PM |