1
11
4, 2023
2, Quý Mão

Ngày 1/4/2023 là 11/2 năm Quý Mão

Ngày 11/2 AL là: ngày Kỷ Sửu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Mão Kim Âm Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Tháng Ất Mão Thuỷ Âm Đại Khe Thủy Nước khe lớn
Ngày Kỷ Sửu Hỏa Âm Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 4 - Xuân Phân (10.720) (10/15)

Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 45/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:40:33 AM
Mặt trời lặn 05:55:23 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:47:58 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:19:22 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:16:34 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:54:37 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:41:19 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:29:48 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:06:08 PM