Ngày 29/4/2023 là 10/3 năm Quý Mão
Ngày 10/3 AL là: ngày Đinh Tỵ, tháng Bính Thìn, năm Quý Mão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Bính Thìn |
Thổ |
Dương |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Ngày |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 6 - Cốc Vũ (38.160) (8/15)
Cốc Vũ là mưa rào. Trong đó, Vũ là mưa, Cốc là ngũ cốc. Những cơn mưa vào cuối Thu là những trận mưa rào, rơi xuống như những hạt ngũ cốc. Theo một hàm nghĩa khác, trong nông nghiệp các loài hoa màu, cây cối sinh trưởng phát triển tốt thì lượng mưa rất quan trọng. Vì thế, năm nào vào thời điểm này có xuất hiện mưa rào thì báo hiệu cho một năm mùa màng bội thu.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:24:49 AM |
Mặt trời lặn |
05:57:56 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:22 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:02:54 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:19:50 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:37:12 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:45:33 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:11:14 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:11:31 PM |