Ngày 1/6/1998 là 7/5 năm Mậu Dần
Ngày 7/5 AL là: ngày Kỷ Mão, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Tháng |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (70.040) (10/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:26 AM |
Mặt trời lặn |
06:05:54 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:40 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:25 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:28:55 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:17 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:56:03 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:39 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:23:41 PM |