Ngày 5/6/1998 là 11/5 năm Mậu Dần
Ngày 11/5 AL là: ngày Quý Mùi, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Tháng |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (73.870) (13/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:34 AM |
Mặt trời lặn |
06:07:05 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:42:19 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:27 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:30:11 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:12 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:57:27 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:25 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:25:13 PM |