Ngày 1/7/1956 là 23/5 năm Bính Thân
Ngày 23/5 AL là: ngày Kỷ Tỵ, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ngày |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 10 - Hạ Chí (98.840) (8/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:22:14 AM |
Mặt trời lặn |
06:13:02 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:47:38 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:59:01 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:36:15 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:31:36 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:03:39 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:03:40 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:36 PM |