Ngày 16/7/1956 là 9/6 năm Bính Thân
Ngày 9/6 AL là: ngày Giáp Thân, tháng Ất Mùi, năm Bính Thân.
Tiết khí (11): Tiểu Thử (113.140) (9/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ngày |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (11): Tiểu Thử (113.140) (9/15)
Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:26:19 AM |
Mặt trời lặn |
06:13:26 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:49:53 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:03:25 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:36:20 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:36:26 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:03:19 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:08:58 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:30:47 PM |