Ngày 1/8/1968 là 8/7 năm Mậu Thân
Ngày 8/7 AL là: ngày Quý Mão, tháng Canh Thân, năm Mậu Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Ngày |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 12 - Đại Thử (128.480) (8/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:30:07 AM |
Mặt trời lặn |
07:10:19 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:50:13 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:07:44 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:32:42 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:41:27 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:59:00 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:14:47 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:25:39 PM |