Ngày 4/8/1968 là 11/7 năm Mậu Thân
Ngày 11/7 AL là: ngày Bính Ngọ, tháng Canh Thân, năm Mậu Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Ngày |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 12 - Đại Thử (131.350) (11/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:30:39 AM |
Mặt trời lặn |
07:09:20 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:49:59 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:08:24 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:31:35 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:42:14 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:57:45 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:15:44 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:24:14 PM |