1
30
8, 1989
6, Kỷ Tỵ

Ngày 1/8/1989 là 30/6 năm Kỷ Tỵ

Ngày 30/6 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Tỵ Mộc Âm Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già
Tháng Tân Mùi Thổ Âm Lộ Bàng Thổ Đất đường đi
Ngày Quý Tỵ Thuỷ Âm Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 12 - Đại Thử (128.450) (8/15)

Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:30:07 AM
Mặt trời lặn 06:10:22 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:50:15 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:07:45 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:32:45 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:41:27 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:59:03 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:14:47 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:25:42 PM