Ngày 7/8/1989 là 6/7 năm Kỷ Tỵ
Ngày 6/7 AL là: ngày Kỷ Hợi, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Tháng |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Ngày |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 12 - Đại Thử (134.20) (14/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:31:10 AM |
Mặt trời lặn |
06:08:15 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:49:43 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:09:00 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:30:25 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:42:59 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:56:26 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:16:39 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:22:46 PM |