Ngày 1/9/2023 là 17/7 năm Quý Mão
Ngày 17/7 AL là: ngày Nhâm Tuất, tháng Canh Thân, năm Quý Mão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Ngày |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 14 - Xử Thử (158.040) (8/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:10 AM |
Mặt trời lặn |
05:55:05 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:44:07 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:47 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:16:28 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:46:46 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:41:29 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:21:36 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:06:39 PM |