Ngày 24 tháng 9, 2023 là 10/8 năm Quý Mão - Tiết khí 16: Thu Phân ∡180.41 °
				Ngày 10/8 AL là: ngày Ất Dậu, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão.  Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Quý Mão | 
								Kim | 
								Âm | 
								Kim Bạch Kim | 
								Vàng pha bạc | 
							
							
								| Tháng | 
								Tân Dậu | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Thạch Lựu Mộc | 
								Gỗ cây lựu đá | 
							
							
								| Ngày | 
								Ất Dậu | 
								Thuỷ | 
								Âm | 
								Tuyền Trung Thủy | 
								Nước trong suối | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Bính Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (16): Thu Phân (180.410) (1/15)
				Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:32:59 AM | 
								11:36:09 AM | 
								05:39:19 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:11:53 AM | 
								// | 
								06:00:25 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:47:18 AM | 
								// | 
								06:25:00 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:22:41 AM | 
								// | 
								06:49:37 PM |