Ngày 10 tháng 1, 1902 là 1/12 năm Tân Sửu - Tiết khí 23: Tiểu Hàn ∡288.52 °
Ngày 1/12 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu. Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Ngày |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (288.520) (4/15)
Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 32/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:14:33 AM |
11:57:47 AM |
05:41:01 PM |
Dân dụng |
05:51:50 AM |
// |
06:03:44 PM |
Biển |
05:25:32 AM |
// |
06:30:01 PM |
Thiên văn |
04:59:24 AM |
// |
06:56:09 PM |