Ngày 19 tháng 1, 1902 là 10/12 năm Tân Sửu - Tiết khí 23: Tiểu Hàn ∡297.69 °
Ngày 10/12 AL là: ngày Nhâm Dần, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu. Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Ngày |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (297.690) (13/15)
Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 32/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:16:18 AM |
12:01:05 PM |
05:45:53 PM |
Dân dụng |
05:53:50 AM |
// |
06:08:21 PM |
Biển |
05:27:48 AM |
// |
06:34:22 PM |
Thiên văn |
05:01:55 AM |
// |
07:00:15 PM |