10
5
1, 1981
12, Canh Thân

Ngày 10/1/1981 là 5/12 năm Canh Thân

Ngày 5/12 AL là: ngày Mậu Tý, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Thân Mộc Dương Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Tháng Kỷ Sửu Hỏa Âm Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét
Ngày Mậu Tý Hỏa Dương Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (289.370) (4/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:08:03 AM
Mặt trời lặn 05:34:47 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:51:25 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:45:21 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:57:28 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:19:05 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:23:45 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:52:59 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:49:51 PM