Ngày 5 tháng 1, 1981 là 30/11 năm Canh Thân - Tiết khí 22: Đông Chí ∡284.27 °
				Ngày 30/11 AL là: ngày Quý Mùi, tháng Mậu Tý, năm Canh Thân.  Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Canh Thân | Mộc | Dương | Thạch Lựu Mộc | Gỗ cây lựu đá | 
							
								| Tháng | Mậu Tý | Hỏa | Dương | Thích Lịch Hỏa | Lửa sấm sét | 
							
								| Ngày | Quý Mùi | Mộc | Âm | Dương Liễu Mộc | Gỗ cây dương | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (22): Đông Chí (284.270) (15/15)
				Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:06:34 AM | 11:49:17 AM | 05:31:59 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:43:46 AM | // | 05:54:47 PM | 
							
								| Biển | 05:17:23 AM | // | 06:21:10 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:51:09 AM | // | 06:47:24 PM |