10
29
1, 2024
11, Quý Mão

Ngày 10/1/2024 là 29/11 năm Quý Mão

Ngày 29/11 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Mão Kim Âm Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Tháng Giáp Tý Kim Dương Hải Trung Kim Vàng trong biển
Ngày Quý Dậu Kim Âm Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Kim
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Mộc
Mộc
Thủy
Kim
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Mộc
Mộc
Thủy
Kim
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Kim
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Kim
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (288.920) (3/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 47/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:07:50 AM
Mặt trời lặn 05:34:26 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:51:08 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:45:08 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:57:09 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:18:51 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:23:25 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:52:44 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:49:33 PM