Ngày 4/1/2024 là 23/11 năm Quý Mão
Ngày 23/11 AL là: ngày Đinh Mão, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Đinh Mão |
Hỏa |
Âm |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 22 - Đông Chí (282.80) (12/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:05:58 AM |
Mặt trời lặn |
05:31:05 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:32 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:43:09 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:53:55 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:16:44 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:20:20 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:50:29 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:46:35 PM |