Ngày 10/10/2025 là 19/8 năm Ất Tỵ
Ngày 19/8 AL là: ngày Nhâm Tý, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Ngày |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (196.650) (1/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:24 AM |
Mặt trời lặn |
05:28:29 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:30:57 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:11 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:49:42 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:31 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:14:22 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:53 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:39:00 PM |