Ngày 13/10/2025 là 22/8 năm Ất Tỵ
Ngày 22/8 AL là: ngày Ất Mão, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Ngày |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (199.620) (4/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:39 AM |
Mặt trời lặn |
05:26:43 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:30:11 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:23 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:47:59 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:40 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:12:42 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:23:00 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:37:23 PM |