10
18
11, 1965
10, Ất Tỵ

Ngày 10/11/1965 là 18/10 năm Ất Tỵ

Ngày 18/10 AL là: ngày Mậu Thìn, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Ngày Mậu Thìn Mộc Dương Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 19 - Lập Đông (227.050) (2/15)

Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:39:46 AM
Mặt trời lặn 06:16:00 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:27:53 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:17:45 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:38:01 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:52:14 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:03:32 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:26:50 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:28:56 PM